Việt
sự tuyển nổi thô
sự tách thô
sự tuyển sơ bộ
sự tuyển nổi chính
Anh
rougher floatation
roughing
rougher flotation
Đức
Rohbearbeitung
Rohbearbeitung /f/THAN/
[EN] roughing
[VI] sự tách thô; sự tuyển sơ bộ; sự tuyển nổi thô, sự tuyển nổi chính
rougher floatation, roughing /xây dựng/