TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự vô hại

sự vô hại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự không có hại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự vô hại

harmfulness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự vô hại

Schädlichkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Kartoffel ist zwar für den Verzehr unbedenklich, aufgrund ihrer stark mehlig kochenden Eigenschaften aber schlecht für diesen geeignet.

Mặc dù khoai tây thực sự vô hại để ăn, nhưng chúng cho nhiều bột, không phù hợp cho người tiêu dùng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schädlichkeit /f/ÔNMT/

[EN] harmfulness

[VI] sự vô hại, sự không có hại