Việt
sự vô hại
sự không có hại
Anh
harmfulness
Đức
Schädlichkeit
Die Kartoffel ist zwar für den Verzehr unbedenklich, aufgrund ihrer stark mehlig kochenden Eigenschaften aber schlecht für diesen geeignet.
Mặc dù khoai tây thực sự vô hại để ăn, nhưng chúng cho nhiều bột, không phù hợp cho người tiêu dùng.
Schädlichkeit /f/ÔNMT/
[EN] harmfulness
[VI] sự vô hại, sự không có hại