TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schädlichkeit

sự vô hại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự không có hại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc hại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

schädlichkeit

harmfulness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

schädlichkeit

Schädlichkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schädlichkeit /f =, -en/

sự, tính] có hại, làm hại, tác hại, tai hại, độc hại.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schädlichkeit /f/ÔNMT/

[EN] harmfulness

[VI] sự vô hại, sự không có hại