Việt
sự vấy bẩn áo khi ăn
sự làm thức ăn nhểu nhão
Đức
Schlabberei
Schlabberei /die; -, -en/
(ugs abwertend) sự vấy bẩn áo khi ăn; sự làm thức ăn nhểu nhão (thường xuyên);