TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schlabberei

hớp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhai tóp tép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn nhôm nhoàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn soàmsoạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên ba hoa .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự vấy bẩn áo khi ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm thức ăn nhểu nhão

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện huyên thiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện tán dóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện ba hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schlabberei

Schlabberei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlabberei /die; -, -en/

(ugs abwertend) sự vấy bẩn áo khi ăn; sự làm thức ăn nhểu nhão (thường xuyên);

Schlabberei /die; -, -en/

(landsch abwertend) chuyện huyên thiên; chuyện tán dóc; chuyện ba hoa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlabberei /f =, -en/

1. [sự] hớp, tợp; 2. [sự] nhai tóp tép, ăn nhôm nhoàm, ăn soàmsoạp; 3. chuyên ba hoa (rỗng tuếch, vó vẩn).