Việt
hớp
tợp
nhai tóp tép
ăn nhôm nhoàm
ăn soàmsoạp
chuyên ba hoa .
sự vấy bẩn áo khi ăn
sự làm thức ăn nhểu nhão
chuyện huyên thiên
chuyện tán dóc
chuyện ba hoa
Đức
Schlabberei
Schlabberei /die; -, -en/
(ugs abwertend) sự vấy bẩn áo khi ăn; sự làm thức ăn nhểu nhão (thường xuyên);
(landsch abwertend) chuyện huyên thiên; chuyện tán dóc; chuyện ba hoa;
Schlabberei /f =, -en/
1. [sự] hớp, tợp; 2. [sự] nhai tóp tép, ăn nhôm nhoàm, ăn soàmsoạp; 3. chuyên ba hoa (rỗng tuếch, vó vẩn).