Wischiwaschi /n-s/
chuyên ba hoa [rỗng tuếch, vó vẩn, không đâu vào đâu, phiếm, nói hồ đồ].
Plauderei /í =, -en/
chuyên ba hoa [rỗng tuếch], chuyện phiếm.
Schnatterei /ỉ =, -en/
ỉ =, -en 1. tiếng kêu quang quác (của ngỗng); 2. chuyên ba hoa [rỗng tuếch, phiếm].
Schlabberei /f =, -en/
1. [sự] hớp, tợp; 2. [sự] nhai tóp tép, ăn nhôm nhoàm, ăn soàmsoạp; 3. chuyên ba hoa (rỗng tuếch, vó vẩn).