Việt
tiếng kêu quang quác
chuyên ba hoa .
tiếng kêu ì ộp không ngớt
Đức
Schnatterei
Gequake
Gequake /das; -s (ugs. abwertend)/
tiếng kêu quang quác; tiếng kêu ì ộp không ngớt;
Schnatterei /ỉ =, -en/
ỉ =, -en 1. tiếng kêu quang quác (của ngỗng); 2. chuyên ba hoa [rỗng tuếch, phiếm].