Việt
sự viền mép
sự gấp mép
sự uốn mép
sự tạo bích
có gờ
Anh
flanging
edging
Đức
Besäumen
Bördeln
sự gấp mép, sự viền mép, sự tạo bích, có gờ
Besäumen /nt/CNSX/
[EN] edging
[VI] sự uốn mép, sự viền mép (gỗ)
Bördeln /nt/CNSX/
[EN] flanging
[VI] sự gấp mép, sự viền mép
edging /xây dựng/
flanging /xây dựng/
edging, flanging