TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

besäumen

Cắt xén vành

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

sự tạo khung chống vuông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự uốn mép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự viền mép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm khung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

besäumen

trimming

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

to trim

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

squaring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

edging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

besäumen

Besäumen

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

besäumen

rogner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Besäumen /nt/XD/

[EN] squaring

[VI] sự tạo khung chống vuông (gỗ)

Besäumen /nt/CNSX/

[EN] edging

[VI] sự uốn mép, sự viền mép (gỗ)

besäumen /vt/XD/

[EN] trim

[VI] làm khung (gỗ)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

besäumen /INDUSTRY-METAL/

[DE] besäumen

[EN] to trim

[FR] rogner

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Besäumen

[EN] trimming

[VI] Cắt xén vành