rogner
rogner [Rone] V. tr. [1] 1. Xén, gọt, cắt bớt (ở lề). Rogner les pages d’un livre au massicot: Xén các trang của cuốn sách ở máy xén giấy. 2. Bóng Bớt một phần. Ces dépenses imprévues ont rogné mes économies: Các khoản chi bất ngờ dó đã xén bót (một phần) tiền tiết kiệm của tôi. > Rogner les ailes, les ongles à qqn: Giảm quyền lire của ai, giảm tự do của ai.
rogner
rogner [Rojie] V. intr. [1] Thân Bục bội, cáu giận, nểi giận.