TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự vinh quang

sự vinh quang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng tăm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danh tiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đanh vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danh vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vẻ vang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự vinh quang

Ruhm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gloria

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Ruhm stieg

danh tiếng của ông ấy tăng lèn

diese Erfindung begründete seinen Ruhm

phát hiện này đã mang lại vinh quang cho ông ta

er Stand auf der Höhe seines Ruhmes

ông ta đang ở đỉnh cao danh vọng

sich nicht [gerade] mit Ruhm bekleckert haben (ugs. iron.)

thành tích không mấy khả quan.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruhm /[ru:m], der; -[e]s/

sự vinh quang; tiếng tăm; danh tiếng; đanh vọng;

danh tiếng của ông ấy tăng lèn : sein Ruhm stieg phát hiện này đã mang lại vinh quang cho ông ta : diese Erfindung begründete seinen Ruhm ông ta đang ở đỉnh cao danh vọng : er Stand auf der Höhe seines Ruhmes thành tích không mấy khả quan. : sich nicht [gerade] mit Ruhm bekleckert haben (ugs. iron.)

Gloria /['glo:ria], das; -s od. die, - (meist ừon.)/

danh vọng; danh tiếng; sự vinh quang; sự vẻ vang (Ruhm, Glanz, Herrlichkeit);