Việt
sự xóa nợ
sự trả hết nợ
sự thanh toán hết nợ
Anh
credit repayment
Đức
Schuldenerlass
Entschuldung
Entlastung
Schuldenerlass /der/
sự xóa nợ;
Entschuldung /die; -, -en/
sự xóa nợ; sự trả hết nợ;
Entlastung /die; -, -en/
sự thanh toán hết nợ; sự xóa nợ;
credit repayment /xây dựng/