Việt
sự mang danh hiệu
sự xưng danh hiệu
Đức
Führung
ab sofort ist ihm die Führung dieses Titels untersagt
ngay lập tức ông ta bị tước bỏ danh hiệu này. 1
Führung /die; -, -en/
(o Pl ) sự mang danh hiệu; sự xưng danh hiệu;
ngay lập tức ông ta bị tước bỏ danh hiệu này. 1 : ab sofort ist ihm die Führung dieses Titels untersagt