Việt
sự tạo thành nếp gấp
sự xếp pli
Đức
Wurf
Wurf /[vurf], der; -[e]s, Würfe (als Mengenan gabe auch: -)/
sự tạo thành nếp gấp; sự xếp pli (ở rèm cửa, váy áo V V );