TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sai hình dạng

sai hình dạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sai hình dạng

out-of-shape

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 out-of-shape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sai hình dạng

verzerrt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Reiben dient zum Fertig- und Feinbearbeiten vorgebohrter Bohrungen, z.B. Lagerbuchsen, um die geforderte Maßtoleranz, Formtoleranz und Oberflä- chengüte (Rauheit) zu erhalten.

Doa được sử dụng để gia công hoàn tất và gia công tinh các lỗ khoan trước, thí dụ như ống lót ổ trục, nhằm có được dung sai kích thước, dung sai hình dạng và phẩm chất bề mặt (độ nhấp nhô hay độ nhám) theo yêu cầu.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Für Unterschiedsmessungen bei Formund Lagetoleranzensind Feinzeiger besonders geeignet.

Đồng hồ so chính xác thích hợp cho phương pháp đo so sánh dung sai hình dạng và dung sai vị trí.

Die Größe der Maßtoleranz sowie die Form- und Lagetoleranz sind abhängig von der Funktion der Werkstücke in den Baugruppen.

Độ lớn của dung sai kích thước cũng như dung sai hình dạng và dung sai vị trí đểu phụ thuộc vào chức năng của các chi tiết gia công trong cụm lắp ráp.

Werkstücke mit sehr hohen Anforderungen an die Oberflächengüte Rz bis 0,04 μm sowie Maß- und Formtoleranzen < IT6 können mit dem Feinstbearbeitungsverfahren Honen und Läppen be- arbeitet werden.

Chi tiết có yêu cầu chất lượng bể mặt Rz rất cao đến 0,04 pm cũng như dung sai kích thước dung sai hình dạng nhỏ hơn IT6 có thể được gia công với ohương oháo gia công mài cực n như mài khôn và mài nghiền.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 out-of-shape

sai hình dạng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verzerrt /adj/SỨ_TT/

[EN] out-of-shape

[VI] sai hình dạng