Việt
sai hình dạng
Anh
out-of-shape
biased math/stat
Đức
verzerrt
verfälscht
Pháp
déformé
Das Druckbild ist in eine Metallplatte, dem Klischee eingebracht und kann auch verzerrt ausgeführt sein.
Hình in nằm trên một tấm kim loại được gọi làbản in (bản kẽm) và cũng có thể được làm dãn ra.
verzerrt, verfälscht
verzerrt /adj/SỨ_TT/
[EN] out-of-shape
[VI] sai hình dạng