TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verzerrt

sai hình dạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

verzerrt

out-of-shape

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biased math/stat

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

verzerrt

verzerrt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

verfälscht

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

verzerrt

déformé

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Druckbild ist in eine Metallplatte, dem Klischee eingebracht und kann auch verzerrt ausgeführt sein.

Hình in nằm trên một tấm kim loại được gọi làbản in (bản kẽm) và cũng có thể được làm dãn ra.

Từ điển Polymer Anh-Đức

biased math/stat

verzerrt, verfälscht

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

verzerrt

déformé

verzerrt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verzerrt /adj/SỨ_TT/

[EN] out-of-shape

[VI] sai hình dạng