TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verfälscht

Có tạp chất

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả mạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngụy tạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

verfälscht

Adulterated

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

biased math/stat

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

verfälscht

Verfälscht

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

verzerrt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese Sensoren verhindern, dass das Messergebnis durch Rückströmung verfälscht wird.

Các cảm biến này ngăn cản không để kết quả đo bị sai lệch bởi dòng không khí đi ngược.

Die direkte Messung ist bei kleinen Widerständen sehr ungenau, da der parallel geschaltete Innenwiderstand des Messgerätes die Messung verfälscht.

Đối với các trị số điện trở nhỏ, đo trực tiếp thường rất thiếu chính xác vì điện trở ngõ vào của ôm kế được mắc song song gây ra sai số của phép đo.

Từ điển Polymer Anh-Đức

biased math/stat

verzerrt, verfälscht

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verfälscht /a/

giả, giả mạo, ngụy tạo.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Adulterated

[DE] Verfälscht

[VI] Có tạp chất

[EN] 1. Any pesticide whose strength or purity falls below the quality stated on its label. 2. A food, feed, or product that contains illegal pesticide residues.

[VI] 1. Thuốc trừ sâu có độ mạnh và độ tinh khiết thấp hơn so với ghi trên nhãn. 2. Thực phẩm cho người, động vật hoặc sản phẩm có chứa dư lượng thuốc trừ sâu không cho phép.