Việt
1
nhầm
sai
lầm
sai lẩm
lầm lẫn
: é he er sich’s versah... ngoảnh đi ngoảnh lại đã...
lãng một cái đã...
Đức
versehen II: sich ~
sich mit dem Gewicht versehen II: sich ~
cân nhầm; 2.:
1, (bei D) nhầm, sai, lầm, sai lẩm, lầm lẫn; nhầm lẫn; sich mit dem Gewicht versehen II: sich ~ cân nhầm; 2.: é he er sich’s versah... ngoảnh đi ngoảnh lại đã..., lãng một cái đã...