Việt
sau trưa
chiều
Đức
postmeridiem
drei Uhr p. m.
ba giờ chiều
elfUhrp. m.
mười một giờ khuya.
postmeridiem /[post me'ri:diem; lat.]/
(Abk : p m ) (chỉ giờ) sau trưa; chiều;
ba giờ chiều : drei Uhr p. m. mười một giờ khuya. : elfUhrp. m.