Việt
sich abbalgen vật lộn với nhau
Đức
abbalgen
die Kinder haben sich genug abgebalgt
bọn trẻ đã vật nhau chán rồi.
abbalgen /(sw. V.; hat)/
sich abbalgen (ugs ) vật lộn với nhau (sich balgen);
bọn trẻ đã vật nhau chán rồi. : die Kinder haben sich genug abgebalgt