TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abbalgen

lột da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich abbalgen vật lộn với nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abbalgen

abbalgen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Hasen abbalgen

lột da một con thỏ.

die Kinder haben sich genug abgebalgt

bọn trẻ đã vật nhau chán rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abbalgen /(sw. V.; hat)/

(Jägerspr ) lột da (một con thú);

einen Hasen abbalgen : lột da một con thỏ.

abbalgen /(sw. V.; hat)/

sich abbalgen (ugs ) vật lộn với nhau (sich balgen);

die Kinder haben sich genug abgebalgt : bọn trẻ đã vật nhau chán rồi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abbalgen /vt/

1. (da) lột da; 2.