Việt
lột da
sich abbalgen vật lộn với nhau
Đức
abbalgen
einen Hasen abbalgen
lột da một con thỏ.
die Kinder haben sich genug abgebalgt
bọn trẻ đã vật nhau chán rồi.
abbalgen /(sw. V.; hat)/
(Jägerspr ) lột da (một con thú);
einen Hasen abbalgen : lột da một con thỏ.
sich abbalgen (ugs ) vật lộn với nhau (sich balgen);
die Kinder haben sich genug abgebalgt : bọn trẻ đã vật nhau chán rồi.
abbalgen /vt/
1. (da) lột da; 2.