Việt
etw
jmdn
sich ad absurdum führen : chứng minh là vô lý
Đức
adabsurdum
adabsurdum /[at ap'zurdom]/
etw; jmdn; sich ad absurdum führen (bildungsspr ): chứng minh (điều gì hay lý lẽ củả ai) là vô lý;