dingfest /chỉ dùng trong thành ngữ/
jmdn;
huckepack /['hokapak] (Adv.)/
jmdn;
etw;
Schlepp /[jlep], der/
jmdn;
etw in;
adabsurdum /[at ap'zurdom]/
etw;
jmdn;
sich ad absurdum führen (bildungsspr ): chứng minh (điều gì hay lý lẽ củả ai) là vô lý;
gewahr /[go'va:r]/
jmdn;
etw gewahr werden (geh ): nhận thấy;
nhận biết ai hay điều gì;
verknusen /[fear'knurzan]/
jmdn;
etw nicht ver knusen können (ugs ): không ưa;
không chịu đựng được;
không chịu nổi (ai, chuyện gì);
ausfindig /(Adv.)/
jmdn;
etw ausfindig machen: tìm ra;
tìm thấy;
phát hiện ra (ai, vật gì) sau thời gian dài tìm kiếm;