TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jmdn

jmdn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw in

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich ad absurdum führen : chứng minh là vô lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw gewahr werden : nhận thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận biết ai hay điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw nicht ver knusen können : không ưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chịu đựng được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chịu nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw ausfindig machen: tìm ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát hiện ra sau thời gian dài tìm kiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

jmdn

dingfest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huckepack

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlepp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

adabsurdum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gewahr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verknusen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausfindig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dingfest /chỉ dùng trong thành ngữ/

jmdn;

huckepack /['hokapak] (Adv.)/

jmdn; etw;

Schlepp /[jlep], der/

jmdn; etw in;

adabsurdum /[at ap'zurdom]/

etw; jmdn; sich ad absurdum führen (bildungsspr ): chứng minh (điều gì hay lý lẽ củả ai) là vô lý;

gewahr /[go'va:r]/

jmdn; etw gewahr werden (geh ): nhận thấy; nhận biết ai hay điều gì;

verknusen /[fear'knurzan]/

jmdn; etw nicht ver knusen können (ugs ): không ưa; không chịu đựng được; không chịu nổi (ai, chuyện gì);

ausfindig /(Adv.)/

jmdn; etw ausfindig machen: tìm ra; tìm thấy; phát hiện ra (ai, vật gì) sau thời gian dài tìm kiếm;