Việt
jmdn
etw nicht ver knusen können : không ưa
không chịu đựng được
không chịu nổi
Đức
verknusen
verknusen /[fear'knurzan]/
jmdn; etw nicht ver knusen können (ugs ): không ưa; không chịu đựng được; không chịu nổi (ai, chuyện gì);