Việt
nắu lại
nấu quá chín
chịu dựng
chịu
chịu được
chịu nổi.
jmdn
etw nicht ver knusen können : không ưa
không chịu đựng được
không chịu nổi
Đức
verknusen
verknusen /[fear'knurzan]/
jmdn; etw nicht ver knusen können (ugs ): không ưa; không chịu đựng được; không chịu nổi (ai, chuyện gì);
verknusen /vt/
1. (thổ ngữ) nắu lại, nấu quá chín; 2. chịu dựng, chịu, chịu được, chịu nổi.