TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verknusen

nắu lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nấu quá chín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu nổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jmdn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw nicht ver knusen können : không ưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chịu đựng được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chịu nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verknusen

verknusen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verknusen /[fear'knurzan]/

jmdn; etw nicht ver knusen können (ugs ): không ưa; không chịu đựng được; không chịu nổi (ai, chuyện gì);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verknusen /vt/

1. (thổ ngữ) nắu lại, nấu quá chín; 2. chịu dựng, chịu, chịu được, chịu nổi.