vertragen 1 /vt/
chịu dược, chịu đựng, chịu nổi;
aushalten /I vt/
1. chịu nổi, chịu được, chóng đđ được; 2. trải qua (thủ thách);
durchsein /vi (/
1. đi qua, len qua, lách (qua đám đông); 2. chịu đựng, chịu nổi; er ist durch 1, nó ồ ngoài vòng nguy hiểm; 2, nó đã thi xong; ♦ bei j -m únten durchsein mất bản quyền.
überstehen /(überstehn) vt/
(überstehn) chịu đựng, chịu được, chịu nổi, vượt qua, khắc phục.
ausdauem /vi/
chịu nổi, chịu được, tự chủ được, nhịn được, chịu nhịn.
durchleben /vt/
sông lâu hơn, sống sót, khỏi chét, chịu nổi, chịu đựng nổi.