Việt
nắu lại
nấu quá chín
chịu dựng
chịu
chịu được
chịu nổi.
Đức
verknusen
verknusen /vt/
1. (thổ ngữ) nắu lại, nấu quá chín; 2. chịu dựng, chịu, chịu được, chịu nổi.