Việt
jmdn
etw ausfindig machen: tìm ra
tìm thấy
phát hiện ra sau thời gian dài tìm kiếm
Đức
ausfindig
ausfindig /(Adv.)/
jmdn; etw ausfindig machen: tìm ra; tìm thấy; phát hiện ra (ai, vật gì) sau thời gian dài tìm kiếm;