TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sinh nghi

sinh nghi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đâm nghi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sính nghi

sính nghi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Tầm Nguyên

sính lế

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

sinh nghi

zweifeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verdächtigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beargwöhnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sính nghi

Hochzeitgeschenk

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich streng an das Protokoll halten.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beargwöhnen /vt (G)/

đâm nghi, sinh nghi; [bắt dầu) nghi, ngờ, nghi ngò, ngò vực; ngô ngợ, ngợ.

Từ điển Tầm Nguyên

Sính Nghi

Sính: lễ vật dẫn cưới, Nghi: tặng phẩm trong lễ cưới. Sính nghi xin dạy bao nhiêu cho tường. Kim Vân Kiều

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sinh nghi

zweifeln vi, verdächtigen vi. sinh nghiệp Lebensberuf m.

sính lế,sính nghi

1) Hochzeitgeschenk n;

2) sich streng an das Protokoll halten.