Việt
sinh nghi
đâm nghi
sính nghi
sính lế
Đức
zweifeln
verdächtigen
beargwöhnen
Hochzeitgeschenk
sich streng an das Protokoll halten.
beargwöhnen /vt (G)/
đâm nghi, sinh nghi; [bắt dầu) nghi, ngờ, nghi ngò, ngò vực; ngô ngợ, ngợ.
Sính Nghi
Sính: lễ vật dẫn cưới, Nghi: tặng phẩm trong lễ cưới. Sính nghi xin dạy bao nhiêu cho tường. Kim Vân Kiều
zweifeln vi, verdächtigen vi. sinh nghiệp Lebensberuf m.
sính lế,sính nghi
1) Hochzeitgeschenk n;
2) sich streng an das Protokoll halten.