TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spat lập phương diamond ~ corinđon

Bologna ~ barit khối tròn brown ~ ankerit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

spat canxi cobalt ~ spat coban cross-course ~ thạch anh toả tia cube ~ anhiđrít

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

spat lập phương diamond ~ corinđon

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

curunđum dog-tooth ~ canxit răng chó flour ~ flourit heavy ~ barit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

spat nặng ice ~ spat băng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

saniđin thuỷ tinh Iceland ~ spat Băng đảo naifhead ~ canxit đầu đinh pear ~ flourit pearl ~ đomolit slate ~ canxit dạng tấm stable ~ volastonit adamantine ~ spar như kim cương calc ~ cacsncpar iceland ~ đá aixowlen

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

spat lập phương diamond ~ corinđon

spar

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

spar

Bologna ~ barit khối tròn brown ~ ankerit, spat canxi cobalt ~ spat coban cross-course ~ thạch anh toả tia cube ~ anhiđrít , spat lập phương diamond ~ corinđon , curunđum dog-tooth ~ canxit răng chó flour ~ flourit heavy ~ barit , spat nặng ice ~ spat băng ; saniđin thuỷ tinh Iceland ~ spat Băng đảo naifhead ~ canxit đầu đinh (một loại canxit kết tinh có dạng đầu đinh ) pear ~ flourit pearl ~ đomolit slate ~ canxit dạng tấm stable ~ volastonit adamantine ~ spar như kim cương calc ~ cacsncpar iceland ~ đá aixowlen