spar
Bologna ~ barit khối tròn brown ~ ankerit, spat canxi cobalt ~ spat coban cross-course ~ thạch anh toả tia cube ~ anhiđrít , spat lập phương diamond ~ corinđon , curunđum dog-tooth ~ canxit răng chó flour ~ flourit heavy ~ barit , spat nặng ice ~ spat băng ; saniđin thuỷ tinh Iceland ~ spat Băng đảo naifhead ~ canxit đầu đinh (một loại canxit kết tinh có dạng đầu đinh ) pear ~ flourit pearl ~ đomolit slate ~ canxit dạng tấm stable ~ volastonit adamantine ~ spar như kim cương calc ~ cacsncpar iceland ~ đá aixowlen