Việt
suất phản chiếu
anbeđô
anbeđô apparent ~ anbeđô biểu kiến Earth ~ suất phản chiếu Trái Đất geometrical ~ anbe đô hình học photographic ~ anbeđô chụp ảnh
Anh
albedo
suất phản chiếu; anbeđô apparent ~ anbeđô biểu kiến Earth ~ suất phản chiếu (của) Trái Đất geometrical ~ anbe đô hình học photographic ~ anbeđô chụp ảnh
suất phản chiếu, anbeđô
albedo /toán & tin/