TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

albedo

anbeđô

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

suất phản chiếu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

suất phân chiếu

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

anbeđô apparent ~ anbeđô biểu kiến Earth ~ suất phản chiếu Trái Đất geometrical ~ anbe đô hình học photographic ~ anbeđô chụp ảnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

anbeđo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

năng suất phản xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

albedo

albedo

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

neutron albedo

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

albedo

Albedo

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Neutronenalbedo

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

albedo

albédo

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

albedo

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

albédo de neutrons

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Albedo /f/DHV_TRỤ/

[EN] albedo

[VI] anbeđo, năng suất phản xạ

Từ điển toán học Anh-Việt

albedo

suất phản chiếu, anbeđô

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

albedo

albedo, hệ số phản xạ điện từ Tỉ số tính theo phần trăm giữa lượng bức xạ điện từ phản xạ lại trên một vật thể và lượng bức xạ chiếu lên trên vật thể đó. Hệ số albedo được sử dụng trong bức xạ mặt trời. Ví dụ albedo của cát ướt là 9 nghĩa là 9% bức xạ điện từ mặt trời bị cát ướt phản xạ lại. Hệ số albedo của trái đất và lớp khí quyển của nó là khoảng từ 35 đến 43. Alclad hợp kim nhôm Alclad, hợp kim nhôm mạ cán Alclad là tên thương mại của tấm hợp kim nhôm kết cấu được đăng kí bởi công ty Aluminum Company of America. Thực chất tấm nhôm Alclad được làm từ hợp kim nhôm có độ bền cao và được bọc phủ bởi một lớp vỏ làm từ nhôm nguyên chất có tác dụng chống ăn mòn (hợp kim nhôm rất dễ bị ăn mòn nhưng nhôm nguyên chất thì ngược lại). Lớp vỏ nhôm nguyên chất này có bề dầy bằng 5% bề dầy của tấm mỗi bên, và được dính vào bề mặt tấm hợp kim thông qua phương pháp cán lăn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

albedo /SCIENCE,ENERGY/

[DE] Albedo

[EN] albedo

[FR] albedo; albédo

albedo,neutron albedo /SCIENCE/

[DE] Albedo; Neutronenalbedo

[EN] albedo; neutron albedo

[FR] albédo; albédo de neutrons

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

albedo

suất phản chiếu; anbeđô apparent ~ anbeđô biểu kiến Earth ~ suất phản chiếu (của) Trái Đất geometrical ~ anbe đô hình học photographic ~ anbeđô chụp ảnh

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

albedo

[DE] Albedo

[VI] (vật lý) anbeđô, suất phân chiếu

[FR] albédo