TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

năng suất phản xạ

năng suất phản xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

anbeđo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số phản xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ phản xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tỉ suất phản xạ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phản xạ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

năng lực phản xạ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

năng suất phản xạ

reflectance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

albedo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reflecting power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mismatch factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reflectance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

năng suất phản xạ

Rückstrahlungsvermögen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reflexionsfaktor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reflexionsgrad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reflexionskoeffizient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reflexionsvermögen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Albedo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reflectance

sự phản xạ, năng lực phản xạ, năng suất phản xạ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reflectance

năng suất phản xạ, tỉ suất phản xạ

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Năng suất phản xạ

Tỷ số của thông lượng bức xạ được phản xạ từ một mặt trên thong lượng bức xạ tới.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reflecting power

năng suất phản xạ

 mismatch factor, reflectance

năng suất phản xạ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückstrahlungsvermögen /nt/NLPH_THẠCH/

[EN] reflectance

[VI] năng suất phản xạ

Reflexionsfaktor /m/V_LÝ/

[EN] reflectance

[VI] năng suất phản xạ

Reflexionsgrad /m/V_LÝ/

[EN] reflectance

[VI] năng suất phản xạ

Reflexionskoeffizient /m/Q_HỌC/

[EN] reflectance

[VI] năng suất phản xạ

Reflexionsvermögen /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] reflectance

[VI] năng suất phản xạ

Albedo /f/DHV_TRỤ/

[EN] albedo

[VI] anbeđo, năng suất phản xạ

Reflexionsvermögen /nt/Q_HỌC, V_THÔNG/

[EN] reflectance

[VI] năng suất phản xạ; hệ số phản xạ, độ phản xạ