Reflexionsfaktor /m/Đ_TỬ/
[EN] reflection factor
[VI] hệ số phản xạ (độ phản xạ)
Reflexionsfaktor /m/V_LÝ/
[EN] reflection factor
[VI] hệ số phản xạ (klystron)
Reflexionsgrad /m/Đ_TỬ/
[EN] reflection coefficient
[VI] hệ số phản xạ
Reflexionsgrad /m/V_LÝ/
[EN] reflection factor
[VI] hệ số phản xạ (klystron)
Reflexionskoeffizient /m/V_LÝ, VT&RĐ/
[EN] reflection coefficient
[VI] hệ số phản xạ
Reflexionskoeffizient /m/DHV_TRỤ/
[EN] reflectivity coefficient
[VI] hệ số phản xạ
Reflexionsvermögen /nt/KT_LẠNH, NLPH_THẠCH/
[EN] reflectivity
[VI] hệ số phản xạ
Reflexionsvermögen /nt/Q_HỌC, V_THÔNG/
[EN] reflectance
[VI] năng suất phản xạ; hệ số phản xạ, độ phản xạ