TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng phản xạ

khả năng phản xạ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khả năng phản chiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hệ số phản xạ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính phản xạ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

suất phản xạ ~ of atmosphere tính phản x ạ của khí quyển ~ of clouds tính phản xạ của mây ~ of earth's surface tính phản xạ của bề mặt Trái Đất spectral ~ khả năng phản xạ phổ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

khả năng phản xạ

reflecting power

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

reflectivity

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

khả năng phản xạ

Reflexionskraft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reflexivität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Reflexionsvermögen ist abhängig von der Wellenlänge und der Tageszeit.

Khả năng phản xạ này tùy thuộc vào bước sóng và thời điểm trong ngày.

Die Totalreflexion ist vom Winkel der von innen auf die Grenzfläche treffenden Lichtwellen abhängig.

Khả năng phản xạ toàn phần phụ thuộc vào góc tới của tia sáng từ trong lõi đến bề mặt phân cách.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reflectivity

hệ số phản xạ; tính phản xạ; khả năng phản xạ, suất phản xạ ~ of atmosphere tính phản x ạ của khí quyển ~ of clouds tính phản xạ của mây ~ of (the) earth' s surface tính phản xạ của bề mặt Trái Đất spectral ~ khả năng phản xạ phổ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reflexivität /die; - (Sprachw., Philos.)/

khả năng phản xạ; khả năng phản chiếu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reflexionskraft /f/

khả năng phản xạ; Reflexions

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

reflecting power

khả năng phản xạ