Việt
sub m người đi chào hàng
nhân viên tiếp thị
ngưòi đi chiêu hàng
Đức
geschäftsmäßigreisende
Handelsreisende
sub m người đi chào hàng, nhân viên tiếp thị; geschäftsmäßig
sub m người đi chào hàng, ngưòi đi chiêu hàng; nhân viên tiếp thị, Handels