Việt
sub m người đi chào hàng
ngưòi đi chiêu hàng
du lịch
đi đưòng
hành khách
ngưỏi đi chào hàng
ngưòi đi chiêu hàng .
Đức
Handelsreisende
Reisende
sub m người đi chào hàng, ngưòi đi chiêu hàng; nhân viên tiếp thị, Handels
Reisende /sub m, f/
1. [người, khách] du lịch, đi đưòng, hành khách; 2. ngưỏi đi chào hàng, ngưòi đi chiêu hàng (cho một hãng buôn).