Việt
tàu chỉ huy
tư lệnh hạm
chỉ huy hạm
kì hạm.
Anh
command ship
Đức
Flaggschiff
Führungsschiff
Flaggschiff /n -(e)s, ’-e/
tàu chỉ huy, tư lệnh hạm, chỉ huy hạm, kì hạm.
Flaggschiff /das/
tàu chỉ huy; tư lệnh hạm; chỉ huy hạm;
Führungsschiff /nt/VT_THUỶ/
[EN] command ship
[VI] tàu chỉ huy (hải quân)