Việt
tư lệnh hạm
tàu chỉ huy
chỉ huy hạm
-e
kì hạm
nhịp cột chính
kì hạm.
Đức
Flaggschiff
Hauptschiff
Flaggschiff /das/
tàu chỉ huy; tư lệnh hạm; chỉ huy hạm;
Hauptschiff /n -(e)s,/
1. kì hạm, tư lệnh hạm; 2. (xây dựng) nhịp cột chính (trong các ngôi đền cổ); Haupt
Flaggschiff /n -(e)s, ’-e/
tàu chỉ huy, tư lệnh hạm, chỉ huy hạm, kì hạm.