Việt
-e
kì hạm
tư lệnh hạm
nhịp cột chính
gian giữa của giáo đường
chính điện
Đức
Hauptschiff
Hauptschiff /das (Archit.)/
gian giữa của giáo đường; chính điện (Mittelschiff);
Hauptschiff /n -(e)s,/
1. kì hạm, tư lệnh hạm; 2. (xây dựng) nhịp cột chính (trong các ngôi đền cổ); Haupt