TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chính điện

chính điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gian giữa của giáo đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chính điện

 presbytery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chính điện

Sanktuarium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hauptschiff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fassade

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sanktuarium /das; -s, ...ien (kath. Kirche)/

chính điện;

Hauptschiff /das (Archit.)/

gian giữa của giáo đường; chính điện (Mittelschiff);

Fassade /[fa'sa:da], die; -, -n/

mặt tiền; mặt trước; mặt chính; chính điện (Front, Vorderseite);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 presbytery

chính điện (trong nhà thờ)