TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tác động điều khiển

tác động điều chỉnh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tác động điều khiển

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

tác động điều khiển

control action

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Das Stellglied, das am Eingang der Regelstrecke angreift, um den Istwert der Regelgröße dem Sollwert anzugleichen.

:: Cơ cấu tác động điều khiển dấu space đầu vào của tuyến điều chỉnh, tạo cân bằng giữa trị số tức thời của đại lượng điều chỉnh với trị số định mức.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Betätigungsart der Ventile (Bild 2).

Các loại tác động điều khiển van (Hình 2).

Từ điển toán học Anh-Việt

control action

tác động điều chỉnh, tác động điều khiển