Việt
tác động điều chỉnh
tác động điều khiển
Anh
control action
:: Das Stellglied, das am Eingang der Regelstrecke angreift, um den Istwert der Regelgröße dem Sollwert anzugleichen.
:: Cơ cấu tác động điều khiển dấu space đầu vào của tuyến điều chỉnh, tạo cân bằng giữa trị số tức thời của đại lượng điều chỉnh với trị số định mức.
Betätigungsart der Ventile (Bild 2).
Các loại tác động điều khiển van (Hình 2).
tác động điều chỉnh, tác động điều khiển