TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tác động vào

tác động vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Phết vào

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

áp dụng

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

ứng dụng.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

tác động vào

 deposit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deposit 2 v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Nockenhub wird über einen Rollenkipphebel auf den Pumpenkolben übertragen.

Vấu cam đẩy cò mổ để tác động vào piston bơm.

Der maximale Betriebsdruck wirkt in den Bremskreisen.

suất hoạt động tối đa tác động vào các mạch phanh. 42

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Auftreibkraftanteil Maschine

Phần lực trương nở tác động vào máy

Auftreibkraftanteil Werkzeug

Phần lực trương nở tác động vào khuôn

Zum Auswerfen öffnet der Schieber.

Khi tháo khuôn, con trượt mở ra tác động vào chốt đẩy

Từ điển ô tô Anh-Việt

deposit 2 v.

Phết vào, tác động vào, áp dụng, ứng dụng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deposit /ô tô/

tác động vào