Việt
tác động vào
Phết vào
áp dụng
ứng dụng.
Anh
deposit
deposit 2 v.
Der Nockenhub wird über einen Rollenkipphebel auf den Pumpenkolben übertragen.
Vấu cam đẩy cò mổ để tác động vào piston bơm.
Der maximale Betriebsdruck wirkt in den Bremskreisen.
suất hoạt động tối đa tác động vào các mạch phanh. 42
Auftreibkraftanteil Maschine
Phần lực trương nở tác động vào máy
Auftreibkraftanteil Werkzeug
Phần lực trương nở tác động vào khuôn
Zum Auswerfen öffnet der Schieber.
Khi tháo khuôn, con trượt mở ra tác động vào chốt đẩy
Phết vào, tác động vào, áp dụng, ứng dụng.
deposit /ô tô/