Việt
tác dụng chống lại
tác dụng ngược lại
Đức
Gegenreaktion
Das Profil des Vorderrades ist meist in Form von Längsrillen oder es ist in Laufrichtung pfeilförmig orientiert Diese Profilierung wirkt einer Schuppenbildung bei Verschleiß entgegen.
Gai lốp của bánh trước đa số có dạng rãnh dọc hay có định hướng dạng mũi tên theo hướng chuyển động. Loại gai lốp này có tác dụng chống lại sự đóng vảy khi hao mòn.
Ein angelegtes Vakuum wirkt der Schwindung entgegen.
Chân không có tác dụng chống lại hiện tượng co rút.
Gegenreaktion /die/
tác dụng chống lại; tác dụng ngược lại;