Việt
tác nhân khử oxy
tác nhân làm lăng
Anh
killing agent
Đức
Neutralisator
Neutralisator /m/L_KIM/
[EN] killing agent
[VI] tác nhân làm lăng, tác nhân khử oxy (thép)
tác nhân khử oxy (thép)
killing agent /hóa học & vật liệu/