Việt
chất làm trung hoà
tác nhân làm lăng
tác nhân khử oxy
Anh
neutralizer
killing agent
neutraliser
Đức
Neutralisator
Pháp
neutraliseur
Neutralisator /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Neutralisator
[EN] neutraliser
[FR] neutraliseur
Neutralisator /m/HOÁ/
[EN] neutralizer
[VI] chất làm trung hoà
Neutralisator /m/L_KIM/
[EN] killing agent
[VI] tác nhân làm lăng, tác nhân khử oxy (thép)