Việt
bộ trung hoà
bộ khử
chất trung hoà
thiết bị trung hòa
chất trung hòa
chất làm trung hoà
tác nhân làm trung hoà
Anh
neutralizer
neutralizing agent
machine for neutralizing and rinsing
Đức
Neutralisationsmittel
Neutralisator
Neutralisier- und Spülmaschine
Pháp
désacideuse
machine à neutraliser et à rincer
machine for neutralizing and rinsing,neutralizer /TECH,INDUSTRY/
[DE] Neutralisier- und Spülmaschine
[EN] machine for neutralizing and rinsing; neutralizer
[FR] désacideuse; machine à neutraliser et à rincer
Neutralisationsmittel /nt/HOÁ/
[EN] neutralizer
[VI] chất làm trung hoà
Neutralisator /m/HOÁ/
Neutralisationsmittel /nt/P_LIỆU/
[EN] neutralizer, neutralizing agent
[VI] chất làm trung hoà, tác nhân làm trung hoà
thiết bị trung hòa, chất trung hòa
chất trung hoà, bộ trung hoà
bộ trung hoà, bộ khử