Neutralisationsmittel /nt/HOÁ/
[EN] neutralizer
[VI] chất làm trung hoà
Neutralisator /m/HOÁ/
[EN] neutralizer
[VI] chất làm trung hoà
Neutralisierungsmittel /nt/KTA_TOÀN/
[EN] neutralizing agent
[VI] chất làm trung hoà
Neutralisationsmittel /nt/P_LIỆU/
[EN] neutralizer, neutralizing agent
[VI] chất làm trung hoà, tác nhân làm trung hoà