Việt
chất làm trung hoà
tác nhân trung hoà
chất trung hòa
tác nhân làm trung hoà
Anh
neutralizing agent
neutralizer
Đức
Neutralisierungsmittel
Neutralisationsmittel
Neutralisierungsmittel /nt/KTA_TOÀN/
[EN] neutralizing agent
[VI] chất làm trung hoà
Neutralisationsmittel /nt/P_LIỆU/
[EN] neutralizer, neutralizing agent
[VI] chất làm trung hoà, tác nhân làm trung hoà
o chất làm trung hoà, tác nhân trung hoà